launderette
UK: /lˌɔːndəɹˈɛt/
English Vietnamese dictionary
launderette /'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/
- danh từ
- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)
Advanced English dictionary
(also laundrette) (both BrE) (AmE Laundromat)
+ noun
a place where you can wash and dry your clothes in machines that you operate by putting in coins