English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
lang thang
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
wondering
peek
undue
perpetrator
slur
trống trãi
prosecutor
porch
vichies
coordinator
determine
precision
dispatch
live
lettuce
turn up
adepts
ponderously
2025
engaged