laid

US: /ˈɫeɪd/
UK: /lˈe‍ɪd/


English Vietnamese dictionary


laid /lei/
  • danh từ
    • bài thơ ngắn, bài vè ngắn
    • (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
    • (thơ ca) tiếng chim, hót
    • vị trí, phương hướng
    • đường nét (của bờ sông bờ biển)
    • (từ lóng) công việc
      • that doesn't belong to my lay: cái đó không phải việc của tôi
  • ngoại động từ laid
    • xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
      • to lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai
      • to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
      • to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
      • to lay a plant: bố trí một kế hoạch
      • to lay a plot: sắp đặt một âm mưu
    • bày, bày biện
      • to lay the table for dinner: bày bàn ăn
    • làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
      • the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
      • to lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ
    • làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
      • the storm laid the corps: bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
    • đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
      • his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him: cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
    • trình bày, đưa ra
      • to lay the facts before the Commitee: trình bày sự việc trước uỷ ban
    • quy (tội), đỗ (lỗi)
      • to lay all the blame on someone: quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
    • bắt phải chịu, đánh (thuế)
      • to lay heavy taxes on something: đánh thuế nặng vào cái gì
    • trải lên, phủ lên
      • to lay a floor with a carpet: trải thảm lên sàn
    • đánh, giáng (đòn)
      • to lay hard blows: giáng những đòn nặng nề
    • đánh cược
      • to lay that...: đánh cược răng...
    • hướng (đại bác) về phía
    • đẻ (chim)
      • hens lay eggs: gà mái đẻ trứng
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với
    • nội động từ
      • nằm
      • đánh cược
      • đẻ trứng (gà)
      • to lay aside
        • gác sang một bên, không nghĩ tới
      • to lay aside one's sorrow: gác nỗi buồn riêng sang một bên
      • dành dụm, để dành
        • to lay aside money for one's old age: dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
      • bỏ, bỏ đi
        • to lay aside one's old habits: bỏ những thói quen cũ đi
      • to lay away
        • to lay aside to lay before
          • trình bày, bày tỏ
        • to lay by
          • to lay aside to lay down
            • đặt nằm xuống, để xuống
          • cất (rượu) vào kho
          • hạ bỏ
            • to lay down one's arms: hạ vũ khí, đầu hàng
          • chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
            • to lay down land in (to, under, with) grass: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
          • hy sinh
            • to lay down one's life for the fatherland: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
          • đánh cược, cược
            • to lay down on the result of the race: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
          • sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
            • to lay down a railway: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
          • đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
            • I lay it down that this is a very intricate question: tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
          • to lay for
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
          • to lay in
            • dự trữ, để dành
          • (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
          • to lay off
            • (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
          • ngừng (làm việc)
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
          • to lay on
            • đánh, giáng đòn
          • to lay on hard blows: giáng cho những đòn nặng nề
          • rải lên, phủ lên, quét lên
            • to lay on plaster: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
          • đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
          • to lay out
            • sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
          • trình bày, phơi bày, đưa ra
          • trải ra
          • liệm (người chết)
          • tiêu (tiền)
          • (từ lóng) giết
          • dốc sức làm
            • to lay oneself out: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
          • to lay over
            • trải lên, phủ lên
          • to lay up
            • trữ, để dành
          • to lay about one
            • đánh tứ phía
          • to lay bare
            • (xem) bare
          • to lay one's bones
            • gửi xương, gửi xác ở đâu
          • to lay somebody by the heels
            • (xem) heel
          • to lay captive
            • bắt giữ, cầm tù
          • to lay one's card on the table
            • (xem) card
          • to lay fast
            • nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
          • to laythe fire
            • xếp củi để đốt
          • to lay great store upon (on) someone
            • đánh giá cao ai
          • to lay hands on
            • (xem) hand
          • to lay heads together
            • (xem) head
          • to lay hold of (on)
            • nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
          • lợi dụng
          • to lay it on thick
            • (xem) thick
          • to lay an information agaisnt somebody
            • đệ đơn kiện ai
          • to lay one's hope on
            • đặt hy vọng vào
          • to lay open
            • tách vỏ ra
          • to lay siege to
            • bao vây
          • to lay under contribution
            • (xem) contribution
          • to lay stress on
            • nhấn mạnh
          • to lay something to heart
            • (xem) heart
          • to lay to rest (to sleep)
            • chôn
          • to lay under an obligation
            • làm cho (ai) phải chịu ơn
          • to lay under necessity
            • bắt buộc (ai) phải
          • to lay waste
            • tàu phá
        • tính từ
          • không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
          • không chuyên môn
            • lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
        • thời quá khứ của lie

    Advanced English dictionary


    past tense, past participle of LAY

    Thesaurus dictionary


    v.
    1 place, put (down), set (down), position, deposit; spread:
    Lay the cloth on the table, then lay the book on top of it.
    2 set, arrange:
    The table was laid for four.
    3 Often, lay down. establish, build, construct:
    Before I can argue my case, I must lay a firm foundation of trust.
    4 stake, bet, wager, gamble, hazard, risk:
    I'll lay ten to one that you won't be able to move that crate.
    5 destroy, suppress, exorcize:
    Did Edward ever succeed in laying that ghost of a rumour that haunted his career for so long?
    6 present, offer, submit, set or put forth, advance, bring or put forward, set out:
    We have laid our proposal before the board.
    7 charge, impute, direct, lodge, prefer, aim, attribute, ascribe:
    There is no justification for laying the blame on Leonard.
    8 copulate (with), couple (with), have (sexual) intercourse (with), sleep (with), lie (with), bed, go to bed (with), mate (with), have sex (with), go all the way (with), service, Slang screw, shack up (with), Brit roger, Taboo fuck.
    9 lay bare. expose, reveal, uncover, disclose, divulge, bring to light, show, unveil, lift the veil from:
    She laid bare the most intimate details of their relationship.
    10 lay down. stipulate, require, demand, insist on, dictate:
    She laid down the conditions on which he could return home.
    11 lay hold of. seize, grab, snatch, nab, catch or get hold of, get:
    I have been trying to lay hold of that book for weeks.
    12 lay in. See 19 (a), below.
    13 lay into. attack, assault, set about, assail, lambaste, belabour:
    We laid into the gang and gave them a sound drubbing.
    14 lay it on. exaggerate, overstate, embroider:
    Don't believe what Frank tells you - he really lays it on pretty thick sometimes
    15 lay low. See 18 (c), below.
    16 lay off.
    (a) suspend; dismiss, discharge, fire, let go, cashier, drum out of the corps, Colloq (give the) sack, (give the) axe, kick out, (give the) boot, boot out, give (someone) his or her walking papers:
    Fifty workers were laid off because business was slack.
    (b) let up, quit (it), stop (it), cease, desist, leave off, leave alone, Colloq knock (it) off, cut (it) out, come off (it):
    I wish you'd lay off for a while and stop bothering me. You must lay off phoning your mother twice a day
    17 lay on.
    (a) provide, cater (for), supply:
    The company laid on quite a Christmas party.
    (b) impose, charge, assess; demand, require:
    In addition to enforcing payment of back taxes, they laid on a penalty of 20 per cent
    18 lay out.
    (a) design, plan, outline, sketch, arrange, set up:
    The art department laid out the advertisements for the new campaign.
    (b) advance, disburse, spend, expend, pay, give, contribute, Colloq shell out, ante up, kick in with, fork out:
    The salesmen often lay out the money for their expenses and are then reimbursed.
    (c) lay low, floor, prostrate, knock down or out, strike or cut down, flatten, fell, strike down, Colloq knock for six, kayo or K.O.:
    He laid out the challenger with a blow to the solar plexus.
    19 lay up.
    (a) lay in, amass, accumulate, save (up), hoard, preserve, store, keep, put away, put by:
    We laid up a supply of canned goods for the winter.
    (b) hospitalize, incapacitate, disable, confine to bed, keep indoors:
    She has been laid up with a virus all week.
    adj.
    1 secular, non-clerical, laic, non-ecclesiastical:
    He served as a lay preacher for many years.
    2 amateur, non-professional, non-specialist:
    Members of the lay public did not immediately understand the dangers of the greenhouse effect.
    n.
    ballad, song, air, refrain, strain, melody; poem, ode, lyric, rhyme, ballade:
    Macaulay wrote a book entitled Lays of Ancient Rome .

    Concise English dictionary


    leɪd
    adj.
    +set down according to a plan:"a carefully laid table with places set for four people"
    laid|lays|layingleɪ
    noun
    +a narrative song with a recurrent refrain
    +a narrative poem of popular origin
    verb
    +put into a certain place or abstract location
    +put in a horizontal position
    +prepare or position for action or operation
    +lay eggs
    +impose as a duty, burden, or punishment
    adj.
    +concerning those not members of the clergy
    +not of or from a profession