English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lagan
US: /ˈɫæɡən/
UK: /lˈæɡən/
English Vietnamese dictionary
lagan /'lægən/
danh từ
(pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển
Latest search:
gonzo
fossilation
snort
frigate
bleed
fascist
1%
embraced
adopted
exhingsting
diabetic
xa giá
former
substrata
nở ruột nở gan
belligerents
prefect
except
well-being
check all that apply