knap


UK: /nˈæp/


English Vietnamese dictionary


knap /næp/
  • ngoại động từ
    • đập (đá lát đường...) bằng búa
    • (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
    • danh từ (tiếng địa phương)
      • đỉnh đồi
      • gò, đồi nhỏ