knacker


UK: /nˈækɐ/


English Vietnamese dictionary


knacker /'nækə/
  • danh từ
    • người chuyên mua ngựa già để giết thịt
    • người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu

Advanced English dictionary


+ verb [VN] (BrE, slang)
1 to make sb very tired
Synonym: EXHAUST
2 to injure sb or damage sth: I knackered my ankle playing football.
knackering adjective [not usually before noun] (BrE, informal): I don't do aerobics any more-it's too knackering.