kite

US: /ˈkaɪt/
UK: /kˈa‍ɪt/


English Vietnamese dictionary


kite /kait/
  • danh từ
    • cái diều
    • (động vật học) diều hâu
    • (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
    • (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
    • (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
    • (quân sự), (từ lóng) máy bay
    • to fly a kite
      • thả diều
    • (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
    • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
    • nội động từ
      • bay lên như diều
      • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
      • ngoại động từ
        • làm bay lên như diều
        • (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

      Advanced English dictionary


      noun, verb
      + noun
      1 a toy made of a light frame covered with paper or fabric, that you fly in the air at the end of one or more long strings: to fly a kite
      2 a BIRD OF PREY (= a bird that kills other creatures for food) of the HAWK family
      Idioms see FLY v., HIGH adj.
      + verb [VN] (AmE, informal) to use an illegal cheque to obtain money or to dishonestly change the amount written on a cheque: to kite checks + check kiting

      Collocation dictionary


      ADJ.

      stunt
      John wants to fly his new stunt kite.

      VERB + KITE

      fly

      KITE + NOUN

      flying
      the joys of kite flying


      Concise English dictionary


      kites|kited|kitingkaɪt
      noun
      +a bank check that has been fraudulently altered to increase its face value
      +a bank check drawn on insufficient funds at another bank in order to take advantage of the float
      +plaything consisting of a light frame covered with tissue paper; flown in wind at end of a string
      +any of several small graceful hawks of the family Accipitridae having long pointed wings and feeding on insects and small animals
      verb
      +increase the amount (of a check) fraudulently
      +get credit or money by using a bad check
      +soar or fly like a kite
      +fly a kite