English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
khung cá»i
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
swap
assorted
invoke
bogle
[ʤəɹaf]
miasma
discover
indigene
regime
dramatically
diabety
l��ng
hostile
dollop
conveyed
hallucination
proportion
doer
upmarket
trăng trối