English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
jocosity
English Vietnamese dictionary
jocosity /dʤə'kousnis/ (jocosity) /dʤou'kɔsiti/
danh từ
sự đùa bỡn
tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài
Latest search:
fitness,
unfold
could
civil servant
anecdotal
asleep
prole
closet
blandly
apartheid
jocosity
hbalance phát âm là /ɪ/.
at
become extinct
investigate
xe
1
nhẽ
importan
intellect