jejune
US: /ˌdʒɛˈdʒun/
UK: /dʒˈɛdʒjuːn/
UK: /dʒˈɛdʒjuːn/
English Vietnamese dictionary
jejune /dʤi'dʤu:n/
- tính từ
- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
- nghèo nàn, ít ỏi
- jejune dies: chế độ ăn uống nghèo nàn
- khô cằn (đất)
- jejune dictionary
- từ điển nhỏ bỏ túi
Advanced English dictionary
+ adjective (rare, formal)
1 too simple
Synonym: NAIVE
2 (of a speech, etc.) not interesting
Concise English dictionary
dʒɪ'dʒuːn
adj.
+lacking in nutritive value
+displaying or suggesting a lack of maturity
+lacking interest or significance