janizary
English Vietnamese dictionary
janizary /'dʤænizəri/ (janissary) /'dʤænisəri/
- danh từ
- (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ
- lính Thổ nhĩ kỳ
- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức
Latest search: depth person brighten profitable rule leo 2012 heartfelt invoked gas present caste domination quyết tâm mammoth soy flunk democratised objects decay