janizary




English Vietnamese dictionary


janizary /'dʤænizəri/ (janissary) /'dʤænisəri/
  • danh từ
    • (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ
    • lính Thổ nhĩ kỳ
    • (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức