English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
iteration
US: /ˌɪtɝˈeɪʃən/
UK: /ˌɪtəɹˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
iteration
danh từ
sự nhắc đi nhắc lại
tính lặp đi lặp lại
Latest search:
record
fraternal
denotation
adjudication
come
ngoằn nghèo
học
defanging
landlord
contain
conhrmed
shade
đồ án
psychosis
ch��c m���ng
háºu quả
incoherent
sát thương
humanist
hopelessness