English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
irrupt
English Vietnamese dictionary
irrupt /i'rʌpt/
nội động từ
xông vào, xâm nhập
nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)
tăng vọt (số dân...)
Latest search:
1
deadheading
inference
repugnant
heeded
ä‘i
predicament
phương thức
dillussional
stage
regret
sohere
leaves
averse
evaluate
humanbe
essence
fault
hubmble
custom