irritations

US: /ˌɪɹɪˈteɪʃənz/
UK: /ˌɪɹɪtˈe‍ɪʃənz/


English Vietnamese dictionary


irritation /,iri'teiʃn/
  • danh từ
    • sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
    • (sinh vật học) sự kích thích
    • (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)

Concise English dictionary


irritations‚ɪrɪ'teɪʃn
noun
+the psychological state of being irritated or annoyed
+a sudden outburst of anger
+(pathology) abnormal sensitivity to stimulation
+the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
+an uncomfortable feeling of mental painfulness or distress
+unfriendly behavior that causes anger or resentment
+the act of troubling or annoying someone