invoices
US: /ˈɪnvɔɪsɪz/
UK: /ˈɪnvɔɪsɪz/
UK: /ˈɪnvɔɪsɪz/
English Vietnamese dictionary
invoice /'invɔis/
- danh từ
- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi
- ngoại động từ, (thương nghiệp)
- lập danh đơn (hàng gửi...)
- gửi danh đơn hàng gửi cho
Concise English dictionary
invoices|invoiced|invoicing'ɪnvɔɪs
noun
+an itemized statement of money owed for goods shipped or services rendered
verb
+send an bill to