intrinsically

US: /ˌɪnˈtɹɪnsɪkəɫi/, /ˌɪnˈtɹɪnsɪkɫi/
UK: /ɪntɹˈɪnzɪkli/


English Vietnamese dictionary


intrinsically
  • phó từ
    • về bản chất, thực chất