intricacies

US: /ˈɪntɹəkəsiz/
UK: /ˈɪntɹɪkəsɪz/


English Vietnamese dictionary


intricacy /'intrikəsi/
  • danh từ
    • (như) intricateness
    • điều rắc rối, điều phức tạp

Concise English dictionary


intricacies'ɪntrɪkəsɪ
noun
+marked by elaborately complex detail