English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
intrapersonal
English Vietnamese dictionary
intrapersonal
tính từ
trong đầu của một người
Latest search:
táºp
tradition
træ°á» ng
reduce
honestly
adolescence
yelled
1
combine
chiến lượt
unbound
semiotic
từ
gate
reduce
allicate
bi kịch
deny
expedition
dyad