internship

US: /ˈɪntɝnˌʃɪp/
UK: /ɪntˈɜːnʃɪp/


English Vietnamese dictionary


internship /in'tə:nʃip/
  • danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú
    • cương vị giáo sinh