English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
interfaith
US: /ˌɪntɝˈfeɪθ/
UK: /ˌɪntəfˈeɪθ/
English Vietnamese dictionary
interfaith
tính từ
gồm những người có tín ngưỡng khác nhau
Latest search:
type
unvirtue
devil
sexuality
dæ°æ¡ng váºt
mastery
amid
despite
repudiates
ao ước
valuable
sớm
ride
forthwith
product
dispersal
intellect
devour
grime
baked