interdisciplinary
US: /ˌɪntɝˈdɪsəpɫəˌnɛɹi/
English Vietnamese dictionary
interdisciplinary /,intə'disiplinəri/
- tính từ
- gồm nhiều ngành học thuật
- an interdisciplinary seminar: một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
- gồm nhiều ngành học thuật
Advanced English dictionary
+ adjective
involving different areas of knowledge or study: interdisciplinary research + an interdisciplinary approach