English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
integumentary
English Vietnamese dictionary
integumentary /in,tegju'mentəri/
tính từ
(thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc
Latest search:
ăn nằm
phơn phớt
plague
zocalo
blonde
related
sự giúp đỡ
rectify
ultilize
ngại ngùng
thực hiện
rewarding experience
high-rise
centrality
public law
advantages
valuable
tam giác
channel
places