integrate
US: /ˈɪnəˌɡɹeɪt/, /ˈɪntəˌɡɹeɪt/
UK: /ˈɪntɪɡɹˌeɪt/
UK: /ˈɪntɪɡɹˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
integrate /'intigreit/
- ngoại động từ
- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất
- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
- (toán học) tích phân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
- nội động từ
- hợp nhất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính
Advanced English dictionary
+ verb
1 ~ (A) (into / with B)
~ A and B to combine two or more things so that they work together; to combine with sth else in this way: [V] These programs will integrate with your existing software. + [VN] These programs can be integrated with your existing software.
2 ~ (sb) (into / with sth) to become or make sb become accepted as a member of a social group, especially when they come from a different culture: [V] They have not made any effort to integrate with the local community. [also VN]
Antonym: SEGREGATE
Collocation dictionary
1 combine two things
ADV.
closely, tightly, well
They called for the defence system to be more closely integrated.
| completely, fully, seamlessly, thoroughly | properly | successfully
The department has successfully integrated new ideas into the traditional course structure.
PREP.
into
The results should be integrated into the final report.
| with
This computer program can be integrated with existing programs.
PHRASES
highly integrated
(= with many different parts working successfully together)a highly integrated approach to planning
| poorly integrated
2 mix with other people
ADV.
well
The lower primary pupils are well integrated into the life of the school.
| completely, fully | quickly
PREP.
into
They soon became fully integrated into the local community.
| with
They didn't integrate with the other children.
Concise English dictionary
integrates|integrated|integrating'ɪntɪgreɪt
verb
+make into a whole or make part of a whole
+open (a place) to members of all races and ethnic groups
+become one; become integrated
+calculate the integral of; calculate by integration