integer

US: /ˈɪntədʒɝ/
UK: /ˈɪntɪd‍ʒɐ/


English Vietnamese dictionary


integer /'intidʤə/
  • danh từ
    • (toán học) số nguyên
    • cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ

Advanced English dictionary


+ noun
(mathematics) a whole number, such as 3 or 4 but not 3.5
Compare: FRACTION