insuperable


UK: /ɪnsˈuːpəɹəbə‍l/


English Vietnamese dictionary


insuperable /in'sju:pərəbl/
  • tính từ
    • không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được

Advanced English dictionary


+ adjective
(formal) (of difficulties, problems, etc.) that cannot be dealt with successfully
Synonym: INSURMOUNTABLE

Concise English dictionary


ɪn'sjuːpərəbl
adj.
+impossible to surmount
+incapable of being surmounted or excelled