instinctively

US: /ˌɪnˈstɪŋktɪvˌɫi/
UK: /ɪnstˈɪŋktɪvli/


English Vietnamese dictionary


instinctively
  • phó từ
    • theo bản năng, do bản năng

Concise English dictionary


adv.
+as a matter of instinct