instill
US: /ˌɪnˈstɪɫ/
UK: /ɪnstˈɪl/
UK: /ɪnstˈɪl/
English Vietnamese dictionary
instill /in'stil/ (instill) /in'stil/
- ngoại động từ
- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
- nhỏ giọt
Concise English dictionary
instil|instills|instils|instilled|instillingɪn'stɪl
verb
+impart gradually
+enter drop by drop
+produce or try to produce a vivid impression of
+teach and impress by frequent repetitions or admonitions
+fill, as with a certain quality