inn
US: /ˈɪn/
UK: /ˈɪn/
UK: /ˈɪn/
English Vietnamese dictionary
inn /in/
- danh từ
- quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
- (Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)
- ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
- nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
Advanced English dictionary
+ noun
1 (old-fashioned, BrE) a pub, usually in the country and often one where people can stay the night
2 (AmE) a small hotel, usually in the country
3 (Inn) used in the names of many pubs, hotels and restaurants: Holiday Inn
Concise English dictionary
innsɪn
noun
+a hotel providing overnight lodging for travelers