infinitives
UK: /ɪnfˈɪnɪtˌɪvz/
English Vietnamese dictionary
infinitive /in'finitiv/
- tính từ
- (ngôn ngữ học) vô định
- (ngôn ngữ học) vô định
- danh từ
- (ngôn ngữ học) lối vô định
infinitives