ineligible
US: /ˌɪˈnɛɫɪdʒəbəɫ/
UK: /ɪnˈɛlɪdʒəbəl/
UK: /ɪnˈɛlɪdʒəbəl/
English Vietnamese dictionary
ineligible /in'elidʤəbl/
- tính từ
- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
- danh từ
- người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng
Advanced English dictionary
+ adjective
~ (for sth / to do sth) not having the necessary qualifications to have or to do sth: ineligible for financial assistance + ineligible to vote
Antonym: ELIGIBLE
Thesaurus dictionary
adj.
unqualified, unacceptable, unfit, unsuited, unsuitable, inappropriate, improper:
He is ineligible for benefit as he left his job voluntarily.
Collocation dictionary
VERBS
be | become | make sb/sth | consider sb/sth, declare sb/sth, deem sb/sth
The country had been declared ineligible for World Bank lending.
PREP.
for
The new rules have made thousands more people ineligible for legal aid.
Concise English dictionary
ineligiblesɪn'elɪdʒəbl
adj.
+not eligible
+prohibited by official rules