indoctrination
US: /ˌɪnˌdɑktɹəˈneɪʃən/
UK: /ɪndˌɒktɹɪnˈeɪʃən/
UK: /ɪndˌɒktɹɪnˈeɪʃən/
English Vietnamese dictionary
indoctrination /in,dɔktri'neiʃn/
- danh từ
- sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
- điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần