impudent
UK: /ɪmpjˈuːdənt/
English Vietnamese dictionary
impudent /im'pru:dənt/
- tính từ
- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
- what an impudent rascal!: thật là một thằng xỏ lá mặt dày
- what an impudent slander!: thật là một sự vu khống trơ trẽn!
- láo xược, hỗn xược
- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
Advanced English dictionary
+ adjective
(formal) rude; not showing respect for other people: an impudent young fellow + an impudent remark
impudence noun [U]: I've had enough of your impudence, young lady. + He had the impudence to correct me.
Thesaurus dictionary
adj.
shameless, impertinent, insolent, disrespectful, forward, presumptuous, audacious, pert, saucy, bold, brazen, cocky, cocksure, arrogant, uncivil, ill-mannered, rude, impolite, Colloq fresh, brassy, cheeky:
Asked the simplest question, she is always ready with an impudent response.
Concise English dictionary
ɪmpjədənt /-pjʊd-
adj.
+marked by casual disrespect
+improperly forward or bold