impeccable
US: /ˌɪmˈpɛkəbəɫ/
UK: /ɪmpˈɛkəbəl/
UK: /ɪmpˈɛkəbəl/
English Vietnamese dictionary
impeccable /im'pekəblnis/
- tính từ
- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)
- danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- người hoàn hảo
- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm
Advanced English dictionary
+ adjective
without mistakes or faults; perfect: impeccable manners / taste / credentials + Her written English is impeccable. + He was dressed in a suit and an impeccable white shirt.
impeccably adverb: to behave impeccably + impeccably dressed
Thesaurus dictionary
adj.
faultless, flawless, perfect, ideal, pure, correct, proper, spotless, immaculate, unblemished, spotless, unimpeachable, blameless:
His lectures, though impeccable in content and style, lacked fire.
Concise English dictionary
ɪm'pekəbl
adj.
+without fault or error
+not capable of sin