English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
impactful
English Vietnamese dictionary
impactful /impactful/
tính từ
tác động mạnh mẽ
Latest search:
buttery
trống trải
trầm mặc
garland
or more thã£â¢n three
forged
tất cả
lynchpin
tự phụ
thi���u s��t
e�vac�u�a�tion
công tố viên
trá» ng lá»±c
defence
dằn vặt
alertness
hội đồng
h������u
lở hẹn
lộp độp