immigrate
US: /ˈɪməˌɡɹeɪt/
UK: /ˈɪmɪɡɹˌeɪt/
UK: /ˈɪmɪɡɹˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
immigrate /'imigreit/
- nội động từ
- nhập cư
- nhập cư
- ngoại động từ
- cho nhập cư
Advanced English dictionary
+ verb
[V] ~ (to ...) (from ...) (especially AmE) to come and live permanently in a country after leaving your own country: About 6.6 million people immigrated to the United States in the 1970s.
Compare: EMIGRATE