imam
US: /ˈaɪmæm/
UK: /ɪmˈæm/
UK: /ɪmˈæm/
English Vietnamese dictionary
imam /i'mɑ:m/
- danh từ
- (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo)
- Imam (lãnh tụ Hồi giáo)
Advanced English dictionary
+ noun (in Islam)
1 a religious man who leads the prayers in a MOSQUE
2 (Imam) the title of a religious leader