English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
imago
UK: /ɪmˈeɪɡəʊ/
English Vietnamese dictionary
imago /i'meigou/
danh từ, số nhiều imagos, imagines
(động vật học) thành trùng
Latest search:
punctuation
.
exercise
stranger
haven
end
rabbi
mặc dã¹
é¡é’séªp
ã½ hợp tã¢m ä‘ầu
maia
button
trust
wrist
soil
capitulating
outgrown
train
mượn
adjacent