English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ileum
UK: /ɪlˈiːəm/
English Vietnamese dictionary
ileum /'iliəm/
danh từ
(giải phẫu) ruột hồi
Latest search:
disinterest
ngã giá
cavity
contradict
proof
proof
hã nh chãnh
sailing boat
dwindle
nè ít
treaty
2024
victims
choreography
optics
compensate
sâu rộng
deadline
radical
propeller