hypothalamus
US: /ˌhaɪpoʊˈθɑɫəməs/
UK: /hˌaɪpəʊθˈælæməs/
UK: /hˌaɪpəʊθˈælæməs/
English Vietnamese dictionary
hypothalamus
- danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)
- vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...