hypotenuse


UK: /ha‍ɪpˈɒtənjˌuːs/


English Vietnamese dictionary


hypotenuse /hai'pɔtinju:z/
  • danh từ
    • (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)

Advanced English dictionary


+ noun
(geometry) the side opposite the RIGHT-ANGLE of a RIGHT-ANGLED triangle

Concise English dictionary


hypotenuseshaɪ'pɑtənuːz /-'pɒtənjuːz
noun
+the side of a right triangle opposite the right angle