hymn
US: /ˈhɪm/
UK: /hˈɪm/
UK: /hˈɪm/
English Vietnamese dictionary
hymn /him/
- danh từ
- bài thánh ca
- bài hát ca tụng
- national hymn
- quốc ca
- ngoại động từ
- hát ca tụng (Chúa...)
- hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
- nội động từ
- hát thánh ca
Advanced English dictionary
+ noun
1 a song of praise, especially one praising God and sung by Christians
2 [usually sing.] if a film/movie, book, etc. is a hymn to sth, it praises it very strongly
Collocation dictionary
ADJ.
rousing
The service began with a rousing hymn.
| traditional | modern
VERB + HYMN
play, sing
HYMN + NOUN
book | tune
Concise English dictionary
hymns|hymned|hymninghɪm
noun
+a song of praise (to God or to a saint or to a nation)
verb
+sing a hymn
+praise by singing a hymn