hurl
US: /ˈhɝɫ/
UK: /hˈɜːl/
UK: /hˈɜːl/
English Vietnamese dictionary
hurl /hə:l/
- danh từ
- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
- sự lật nhào, sự lật đổ
- (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
- ngoại động từ
- ném mạnh, phóng lao
- to hurl a spear at a wild animal: phóng lao vào một con dã thú
- to hurl oneself at (upon) someone: lao vào ai, sấn vào ai
- (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
- to hurl a king from his throne: lật đổ một ông vua
- (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe
- ném mạnh, phóng lao
Advanced English dictionary
+ verb
1 [VN +adv./prep.] to throw sth/sb violently in a particular direction: He hurled a brick through the window.
2 [VN] ~ abuse, accusations, insults, etc. (at sb) to shout insults, etc. at sb: Rival fans hurled abuse at each other.
Thesaurus dictionary
v.
throw, toss, shy, sling, fling, pitch, cast, send, fire, heave, propel, let fly, Colloq chuck:
The fast bowler hurled the ball past the batsman.
Concise English dictionary
hurls|hurled|hurlinghɜrl /hɜːl
noun
+a violent throw
verb
+throw forcefully
+make a thrusting forward movement
+utter with force; utter vehemently