humanoid
US: /ˈhjuməˌnɔɪd/
UK: /hjˈuːmɐnˌɔɪd/
UK: /hjˈuːmɐnˌɔɪd/
English Vietnamese dictionary
humanoid
- tính từ
- có hình dáng hoặc tính cách của con người
- humanoid robots: người máy (có hình dáng (như) người)
- có hình dáng hoặc tính cách của con người
- danh từ
- vượn nhân hình
Advanced English dictionary
+ noun
a machine or creature that looks and behaves like a human being
humanoid adjective