humanist
US: /ˈhjumənɪst/
UK: /hjˈuːmɐnˌɪst/
UK: /hjˈuːmɐnˌɪst/
English Vietnamese dictionary
humanist /'hju:mənist/
- danh từ
- nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn
- nhà nghiên cứu văn hoá Hy-lạp
Advanced English dictionary
+ noun
a person who believes in humanism