English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hospitalise
UK: /hˈɒspɪtəlˌaɪz/
English Vietnamese dictionary
hospitalise /'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/
ngoại động từ
đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện
Latest search:
harridan
th�oy
anxious
promissory
puppy love
suitable manner
chiropractic
temporary
empower
recently
lồn
lênh loang
interdisciplinary
bushed
expr 838508446 979333599
harboring
thoric
lag
hopelessness
quá hạn