hospice
US: /ˈhɑspəs/
UK: /hˈɒspɪs/
UK: /hˈɒspɪs/
English Vietnamese dictionary
hospice /'hɔspis/
- danh từ
- nhà nghỉ chân (của khách qua đường)
- nhà tế bần
Advanced English dictionary
+ noun
a hospital for people who are dying: an Aids hospice