homophone
US: /ˈhoʊmoʊˌfoʊn/
UK: /hˈɒməfˌəʊn/
UK: /hˈɒməfˌəʊn/
English Vietnamese dictionary
homophone
- danh từ
- (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và see chẳng hạn)
Advanced English dictionary
+ noun
(grammar) a word that is pronounced like another word but has a different spelling or meaning, for example some, sum