hod


UK: /hˈɒd/


English Vietnamese dictionary


hod /hɔd/
  • danh từ
    • vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than

Advanced English dictionary


+ noun
an open box attached to a pole, used by building workers for carrying bricks on the shoulder