his

US: /ˈhɪz/, /hɪz/
UK: /hˈɪz/


English Vietnamese dictionary


his /hiz/
  • tính từ sở hữu
    • của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
      • his hat: cái mũ của hắn
  • đại từ sở hữu
    • cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
      • that book is his: quyển sách kia là của hắn

Advanced English dictionary


determiner, pronoun
determiner (the possessive form of he) of or belonging to a man or boy who has already been mentioned or is easily identified: James has sold his car. + He broke his leg skiing.
pronoun of or belonging to him: He took my hand in his. + The choice was his. + a friend of his

Concise English dictionary


hɪz
pron. belonging to a specific male