hiatus

US: /haɪˈeɪtəs/
UK: /ha‍ɪˈe‍ɪtəs/


English Vietnamese dictionary


hiatus /hai'eitəs/
  • danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
    • chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
    • (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

Advanced English dictionary


+ noun [sing.] (formal)
1 a pause in activity when nothing happens: After a five-month hiatus, the talks resumed.
2 a space, especially in a piece of writing or in a speech, where sth is missing

Concise English dictionary


hiatuseshaɪ'eɪtəs
noun
+an interruption in the intensity or amount of something
+a missing piece (as a gap in a manuscript)
+a natural opening or perforation through a bone or a membranous structure